Characters remaining: 500/500
Translation

ăn nói

Academic
Friendly

Từ "ăn nói" trong tiếng Việt mang nghĩa là hành động nói năng, bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm của mình. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến cách thức, phong cách hoặc chất lượng của lời nói.

Phân tích từ "ăn nói":
  • Định nghĩa: "Ăn nói" có nghĩacách một người diễn đạt ý kiến, cảm xúc của mình thông qua lời nói. không chỉ đơn thuần nói còn liên quan đến cách nói, cách thể hiện sự duyên dáng trong giao tiếp.
  • Cấu trúc từ: Từ "ăn" ở đây không mang nghĩa đen ăn uống, một động từ chỉ hành động. Còn "nói" hành động phát ngôn. Khi kết hợp lại, "ăn nói" có nghĩacách thức diễn đạt.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Bạn ấy ăn nói rất nhẹ nhàng lịch sự." (Có nghĩabạn ấy nói năng một cách nhẹ nhàng, không thô lỗ.)
    • "Tôi không thích cách ăn nói của anh ta." (Có nghĩatôi không thích cách anh ta diễn đạt, có thể không phù hợp hoặc không lịch sự.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Để thuyết phục người khác, bạn cần cách ăn nói thuyết phục." (Có nghĩabạn cần phải biết cách diễn đạt ý kiến của mình một cách hấp dẫn sức thuyết phục.)
    • " ấy cách ăn nói mặn mà, cuốn hút người nghe." (Có nghĩa ấy nói năng rất duyên dáng thu hút sự chú ý của người khác.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Diễn đạt", "thuyết trình", "nói năng", "bày tỏ".
  • Từ đối lập: "Im lặng", "không nói".
Lưu ý:
  • "Ăn nói" thường được sử dụng để chỉ chất lượng cách thức giao tiếp, do đó có thể mang tính chất chủ quan. Một người có thể đánh giá "ăn nói" của người khác tốt hoặc không tốt tùy thuộc vào tiêu chuẩn cá nhân.
Tóm lại:

"Ăn nói" không chỉ đơn giản việc nói còn cách thức, phong cách, chất lượng của lời nói.

  1. đg. Nói năng bày tỏ ý kiến. quyền ăn nói. Ăn nói mặn mà, duyên.

Similar Spellings

Words Containing "ăn nói"

Comments and discussion on the word "ăn nói"